Có 2 kết quả:

侥幸心理 jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ僥倖心理 jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trusting to luck
(2) wishful thinking

Từ điển Trung-Anh

(1) trusting to luck
(2) wishful thinking