Có 2 kết quả:
侥幸心理 jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ • 僥倖心理 jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ
jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trusting to luck
(2) wishful thinking
(2) wishful thinking
Bình luận 0
jiǎo xìng xīn lǐ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trusting to luck
(2) wishful thinking
(2) wishful thinking
Bình luận 0